HP-101
- Mua
Lọc theo: | Phase ⯆ | Length ⯆ | ID ⯆ | Film Thickness ⯆ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Áp dụng bộ lọc : |
|
|
|
|
||
Mã sản phẩm | Mô tả | Phase | Length | ID | Film Thickness | Giá |
19091Y-012 | HP-101 25m, 0.32mm, 0.30u | HP-101 | 25 m | 0.32 mm | 0.3 um | VND |
19091Y-015 | HP-101 50m, 0.32mm, 0.30u | HP-101 | 50 m | 0.32 mm | 0.3 um | VND |
19091Y-102 | HP-101 25m, 0.20mm, 0.20u | HP-101 | 25 m | 0.2 mm | 0.2 um | VND |
Mua