Mycotoxin Reference Materials for Accurate and Reliable Analysis Results
Dòng sản phẩm Biopure™ cung cấp chất chuẩn độc tố nấm mốc tham khảo ở cả dạng rắn và dạng lỏng. Các chất hiệu chuẩn này được đặc đánh giá chất lượng bằng các phương pháp độc lập HPLC‚ NMR và LC-MS/MS‚ đảm bảo đặc tính và độ tinh khiết của chúng.
Tuân theo ISO Guide 31‚ mỗi vật liệu tham chiếu độc tố nấm mốc bao gồm một giấy chứng nhận cho biết độ không đảm bảo của chất phân tích mục tiêu và ghi lại khả năng truy xuất nguồn gốc của giá trị được chứng nhận.
Biopure™ 13C Isotope-Labelled Internal Standards Biopure™ 13C-labeled mycotoxins được sử dụng làm chất nội chuẩn trong các phương pháp phân tích như sắc ký lỏng-khối phổ (LC-MS) để định lượng chính xác độc tố nấm mốc trong nhiều mẫu khác nhau. Nhãn 13C cung cấp dấu hiệu khối lượng duy nhất cho phép phân biệt hợp chất được dán nhãn với độc tố nấm mốc không được gắn nhãn xuất hiện tự nhiên trong quá trình phân tích. Bằng cách sử dụng chuẩn tham chiếu độc tố nấm mốc được dán nhãn Biopure™ 13C‚ các nhà phân tích có thể hiệu chỉnh các hiệu ứng nền và tổn thất trong quá trình chuẩn bị mẫu‚ cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích. |
Biopure™ ISO 17034 Certified Reference MaterialsLà những chất chuẩn đối chiếu được chứng nhận chất lượng hàng đầu đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt theo yêu cầu của các phòng thí nghiệm được chứng nhận ISO 17025. Được sản xuất theo chứng nhận ISO 17034‚ cácchuẩn tham chiếu này được đặc trưng bởi khả năng truy xuất nguồn gốc đo lường‚ dữ liệu đồng nhất‚ dữ liệu độ ổn định dài hạn và ngắn hạn‚ và giá trị được chứng nhận có độ không chắc chắn. Tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn ISO 17025 thích hợp. Các chuẩn đối chiếu cóchứng nhận Biopure™ ISO 17034 được kèm theo chứng chỉ phân tích (CoA) phù hợp với tiêu chuẩn ISO 17034. |
Biopure™ CalibrantsLà các chuẩn tham chiếu có chất lượng cao‚ có đặc tính tốt được sử dụng để định lượng chính xác và đáng tin cậy độc tố nấm mốc trong các mẫu khác nhau. Những chất chuẩn tham chiếu này được thiết kế để hỗ trợ các phương pháp phân tích‚ đảm bảo tính hợp lệ và nhất quán của các kết quả trong thử nghiệm độc tố nấm mốc. Đặc trưng bởi các phương pháp độc lập‚ chất hiệu chuẩn Biopure™ đi kèm với chứng chỉ phân tích được tạo theo hướng dẫn ISO Guide 31 và Eurachem. Chất hiệu chuẩn Biopure™ có sẵn ở dạng lỏng “sẵn sàng sử dụng” và dạng tinh thể‚ dưới dạng chuẩn đơn lẻ cũng như hiệu đa. |
Quality control materials (QCM)Mẫu chuẩn tham chiếu chất lượng (QCM) của Phòng thí nghiệm Romer bao gồm các vật liệu bị ô nhiễm tự nhiên với nhiều nền mẫu và mức độ ô nhiễm khác nhau. Những mẫu chuẩn này trải qua quá trình xác định đặc tính nội bộ nghiêm ngặt bằng phương pháp LC-MS/MS được công nhận ISO 17025‚ đảm bảo tính chính xác và nhất quán. QCM hiện có sẵn cho các loại độc tố nấm mốc được kiểm soát như aflatoxin‚deoxynivalenol‚fumonisin‚ và zearalenone‚ cũng như các vật liệu đa độc tố. Giấy chứng nhận phân tích được cung cấp cho mỗi lô‚ cho phép người dùng tự tin sử dụng QCM của Phòng thí nghiệm Romer để xác nhận phương pháp‚ kiểm tra độ chính xác định kỳ của các phương pháp phân tích được công nhận. Xem thêm Quality control materials (QCM) tại đây
|
- AGILENT+
- CỘT SẮC KÝ LỎNG+
- Analytical+
- Biochromatography+
- Capillary/Microbore+
- Chiral
- Column Hardware
- Guard+
- SemiPrep/Preparative+
- GPCSEC Aqueous+
- GPC SEC Organic+
- UHPLC+
- PHỤ KIỆN SẮC KÝ LỎNG+
- CỘT SẮC KÝ KHÍ+
- High Polarity+
- Low Polarity+
- Mid Polarity+
- PLOT+
- Retention Gaps+
- Speciality columns
- PHỤ KIỆN SẮC KÝ KHÍ+
- CHUẨN BỊ MẪU+
- Flash cartridges
- Manifolds and Accessories
- QuEChERS+
- Sealing Mats and Webbing
- Solid Phase Extraction (SPE)+
- Bond Elut+
- Bond Elut C8
- Bond Elut Certify
- Bond Elut Certify II
- Bond Elut C18 + EWP + OH
- Bond Elut NH2
- Bond Elut C2
- Bond Elut C1
- Bond Elut Phenyl (PH)
- Bond Elut CH (Cyclohexyl)
- Bond Elut Cyano (CN)
- Bond Elut Diol (2OH)
- Bond Elut PRS
- Bond Elut PSA
- Bond Elut SAX
- Bond Elut PBA
- Bond Elut Alumina
- Bond Elut Florisil
- Bond Elut Carbon and Carbon/NH2
- Bond Elut Cellulose
- Bond Elut PPL
- Bond Elut LMS
- Bond Elut NEXUS
- Bond Elut Mycotoxin
- Bond Elut ENV
- Bond Elut PCB
- Bond Elut Plexa PAX
- Bond Elut Plexa PCX
- Bond Elut Plexa
- Bond Elut Sodium Sulfate
- Bond Elut AccuCAT
- Bond Elut Online SPE
- Bond Elut Focus
- Bond Elut DEA
- Bond Elut SCX
- Bond Elut CBA
- Bond Elut Silica (SI)
- Bond Elut+
- SPE Accessories+
- SPME fibers and MEPS
- Supported Liquid Extraction (SLE)
- Well plates
- Filtration+
- Flash cartridges
- VẬT TƯ TIÊU HAO CƠ BẢN+
- Autosampler Vials+
- Amber Glass Screw Top Vials+
- 8 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 9 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 10 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 9 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 10 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 11 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 12 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 13 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 14 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 15 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 16 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 17 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 18 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 19 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 20 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 21 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 22 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 23 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 13 mm Screw Top Vials
- 14 mm Screw Top Vials
- Clear Glass Screw Top Vials+
- 8 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 9 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 10 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 11 mm Standard Opening Screw Top Vials
- 9 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 10 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 11 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 12 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 13 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 14 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 15 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 16 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 17 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 18 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 19 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 20 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 21 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 22 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 23 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 24 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 25 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 26 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 27 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 28 mm Wide Opening Screw Top Vials
- 13 mm Screw Top Vials
- 14 mm Screw Top Vials
- Amber Glass Screw Top Vials+
- Headspace Vials and Caps
- Speciality Vials and Caps
- Vial Accessories
- Vial Caps and Septa+
- Vial Inserts
- Vial Kits+
- Autosampler Vials+
- QUANG PHỔ+
- CỘT SẮC KÝ LỎNG+
- ROMER LABS-
- PERTEN INSTRUMENTS+
- HWASHIN - Ultrasonic Cleaner
- BIOO-SCIENTIFIC